Hệ thống lọc nước công nghiệp Kasama 750l/h cao cấp sử dụng hệ thống RO tiêu chuẩn, 1 tầng lọc, công suất 750 L/H. Cột lọc thô, lọc tinh, màng RO xúc rửa tự động hoặc bán tự động. Đây là hệ thống hoạt động với mạch điều khiển thông minh, hiển thị trạng thái hoạt động và cảnh báo khi có sự cố. Hệ thống lọc nước công nghiệp Kasama 750l/h có đồng hồ hiển thị độ điện dẫn hoặc tổng chất rắn hòa tan (TDS) của nước tinh khiết, màn hình hiển thị bằng LCD. Mạch ngắt điện tự động khi nước tinh khiết đầy bồn chứa hoặc tự động đóng điện khi nước tinh khiết xuống thấp hơn mức qui định. Mạch bảo vệ bơm khi nước đầu nguồn yếu hoặc không có nước. Mạch bảo vệ toàn bộ hệ thống khi mất điện, suy giảm điện thế, nối tắt mạch điện, hoặc tăng áp, dừng điện đột ngột.
Siêu thị Vanoka bán máy lọc nước kasama cùng hệ thống máy lọc kasama cao cấp, lọc nước nhanh, chất lượng nước siêu sạch. Đạt tiêu chuẩn chất lượng của bộ y tế và chứng nhận ISO.
Tiêu chuẩn chất lượng hệ thống lọc nước công nghiệp Kasama 750l/h
– Máy lọc nước KASAMA được sản xuất theo quy trình công nghệ cấp chứng nhận phù hợp ISO 9001:2008.
– Nước máy lọc nước Kasama đạt tiêu chuẩn QCVN 6-1:2010 BYT về tiêu chuẩn nước uống đóng chai đóng bình.
Thông số kỹ thuật hệ thống lọc nước công nghiệp Kasama 750l/h
STT | Nội dung công việc | Đơn vị | Số lượng | Xuất xứ | Quy cách |
I | Hệ Thống Lọc thô | ||||
1 | Bơm lọc thô ( bơm INOX) | cái | 01 | ITALIA | 1,1 KW |
2 | Cột lọc Composite | cột | 01 | CN | 1354 |
3 | Vật liệu xử lý kim loại nặng | Kg | 200 | VH | |
4 | Van tay | cái | 01 | USA | 3 tác dụng |
II | Hệ Thống Lọc cácbon | ||||
1 | Cột lọc Composite | cột | 01 | CN | 1354 |
2 | Van tay | cái | 01 | TAiwan | 3 tác dụng |
3 | Than hoạt tính NORIT | Kg | 37,5 | HALAN | 12,5kg/bao |
III | Hệ Thống làm mềm nước | ||||
1 | Cột lọc Composite | cột | 01 | CN | 1354 |
2 | Hạt nhựa Catrionit | lít | 100 | Anh | C100 |
3 | Van tay | cái | 01 | USA | 5 tác dụng |
4 | Thùng chứa hóa chất hoàn nguyên | cái | 80lit | LD | 80 lít |
IV | Hệ Thống tiền xử lý (lọc tinh) | ||||
1 | Fill lọc 20 inch 05 lõi | cái | 01 | Japan | INOX 304 |
2 | Lõi lọc 20inch (10-5mc) | chiếc | 05 | Taiwan | AQUAVI |
V | Hệ Thống lọc R/O | ||||
1 | Màng lọc R/O | cái | 03 | USA | Filmtec |
2 | Vỏ RO 4040 | cái | 03 | JAPAN | 304 |
3 | Bơm tăng áp ITALYA | cái | 01 | Italia | 1,5 KW |
4 | Van điện từ | cái | 01 | Taiwan | D= 32 |
5 | Lưu lượng kế (đồng hồ đo nước) | cái | 02 | USA | 18lít /phút |
6 | Thiết bị kiểm tra nước (CDS) | bộ | 01 | JAPAN | 0 – 1999 ppm |
7 | Đồng hồ áp | cái | 02 | Taiwan | 15kg/cm2 |
8 | Van cao áp | cái | 01 | Taiwan | 15kg/cm2 |
9 | Van thấp áp | cái | 01 | Taiwan | 2kg/cm2 |
10 | Thiết bị điều khiển ( linh kiện LG) | bộ | 01 | Hàn Quốc | LG |
11 | Dây điện điều khiển nội tuyến trong dây truyền | bộ | 1 Pha | ITALIA | |
12 | Khung màng + khung cột lọc | bộ | 01 | // | INOX |
VI | Hệ Thống lọc vi sinh | ||||
1 | Đèn UV khử trùng | bộ | 01 | Bóng USA | 6gallons/p |
2 | Máy sản xuất o zone (khử trùng) | bộ | 01 | VN | 1g/h |
3 | Đèn UV khử trùng phòng | Cái | 01 | USA | 40 W |
4 | Vỏ lọc 20 inch | cái | 01 | TAiwan | |
5 | Lõi lọc 0.2 inch (lọc xác khuẩn) | cái | 01 | Hàn Quốc | 0,2 mc |
6 | Đường ống lắp nội tuyến | bộ | 01 | Đức | Hàn nhiệt |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.